slenderize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.də.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửaslenderize ngoại động từ /.də.ˌrɑɪz/
Chia động từ
sửaslenderize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaslenderize nội động từ /.də.ˌrɑɪz/
Chia động từ
sửaslenderize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "slenderize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)