Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sitter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
sitter
/ˈsɪ.tɜː/
Người
ngồi
.
Người
mẫu
(để vẽ).
Gà
ấp
.
(
Từ lóng
)
Việc
dễ
làm
,
công việc
ngon ăn
,
món
bở
.
Buồng
tiếp khách
.
(
Như
)
Baby-sitter
.
Tham khảo
sửa
"
sitter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)