baby-sitter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbeɪ.bi.ˈsɪ.tɜː/
Danh từ
sửababy-sitter /ˈbeɪ.bi.ˈsɪ.tɜː/
Tham khảo
sửa- "baby-sitter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.bi.si.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | baby-sitter /ba.bi.si.tœʁ/ |
baby-sitters /ba.bi.si.tœʁ/ |
Số nhiều | baby-sitter /ba.bi.si.tœʁ/ |
baby-sitters /ba.bi.si.tœʁ/ |
baby-sitter /ba.bi.si.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "baby-sitter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)