Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪm.jə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

sửa

simulate ngoại động từ /ˈsɪm.jə.ˌleɪt/

  1. Giả vờ, giả cách.
    to simulate indignation — giả vờ căm phẫn
  2. Đóng vai.
    actor simulates king — diễn viên đóng vai vua
  3. Đội lốt; bắt chước, mô phỏng; dựa theo.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa