Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃən.təd/

Động từ sửa

shunted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của shunt

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

shunted /ˈʃən.təd/

  1. Được mắc sun, được phân dòng.

Tham khảo sửa