Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃrəɡ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

shrug /ˈʃrəɡ/

  1. Nhún vai.

Thành ngữ

sửa
  • to shrug off:
    1. Nhún vai coi khinh.
      to shrug off an insult — nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
    2. Giũ sạch.
      to shrug off the effects of alcohol — giũ sạch hơi men

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa