Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃrɑɪv/

Ngoại động từ

sửa

shrive ngoại động từ shrived /ˈʃrɑɪv/

  1. Nghe (ai) xưng tội.
  2. Dạng bị động tha tội.
    to shrive oneself — xưng tội

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa