Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xưng tội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨŋ
˧˧
to̰ʔj
˨˩
sɨŋ
˧˥
to̰j
˨˨
sɨŋ
˧˧
toj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɨŋ
˧˥
toj
˨˨
sɨŋ
˧˥
to̰j
˨˨
sɨŋ
˧˥˧
to̰j
˨˨
Động từ
sửa
xưng tội
(
Con chiên
)
Tự
kể tội lỗi của
mình
trước
linh mục
.
Đến nhà thờ
xưng tội
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
xưng tội
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)