Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪf.tiɳ/

Động từ sửa

shifting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "shift" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

shifting /ˈʃɪf.tiɳ/

  1. Xem shift
  2. (Địa chất học) Cát chảy.

Tham khảo sửa