shifted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửashifted
Chia động từ
sửashift
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shift | |||||
Phân từ hiện tại | shifting | |||||
Phân từ quá khứ | shifted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shift | shift hoặc shiftest¹ | shifts hoặc shifteth¹ | shift | shift | shift |
Quá khứ | shifted | shifted hoặc shiftedst¹ | shifted | shifted | shifted | shifted |
Tương lai | will/shall² shift | will/shall shift hoặc wilt/shalt¹ shift | will/shall shift | will/shall shift | will/shall shift | will/shall shift |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shift | shift hoặc shiftest¹ | shift | shift | shift | shift |
Quá khứ | shifted | shifted | shifted | shifted | shifted | shifted |
Tương lai | were to shift hoặc should shift | were to shift hoặc should shift | were to shift hoặc should shift | were to shift hoặc should shift | were to shift hoặc should shift | were to shift hoặc should shift |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shift | — | let’s shift | shift | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.