Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃæ.kəl/

Danh từ

sửa

shackle /ˈʃæ.kəl/

  1. Cái cùm, cái còng.
  2. (Số nhiều) Xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế.
    shackle s of convention — sự trói buộc của quy ước
  3. Cái sứ cách điện.

Ngoại động từ

sửa

shackle ngoại động từ /ˈʃæ.kəl/

  1. Cùm lại, xích lại.
  2. Ngăn cản, ngăn chặn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa