Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít serie serien
Số nhiều serier seriene

serie

  1. Hàng, dãy, loạt, tràng. Loại, bộ.
    Soldaten avfyrte en serie med skudd.
  2. Tập hợp các đội thể thao được chia thành nhóm đấu với nhau.
    Viking vant serien i fotball.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa