frimerkeserie
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frimerkeserie | frimerkeserien |
Số nhiều | frimerkeserier | frimerkeseriene |
Danh từ
sửafrimerkeserie gđ
- Bộ tem.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "frimerkeserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)