Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tegneserie tegneserien
Số nhiều tegneserier tegneseriene

Danh từ

sửa

tegneserie

  1. Bộ truyện bằng tranh.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa