tegneserie
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tegneserie | tegneserien |
Số nhiều | tegneserier | tegneseriene |
Danh từ
sửategneserie gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "tegneserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tegneserie | tegneserien |
Số nhiều | tegneserier | tegneseriene |
tegneserie gđ