self-contained
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /.kən.ˈteɪnd/
Tính từSửa đổi
self-contained /.kən.ˈteɪnd/
- Kín đào, dè dặt, không cởi mở (người).
- Tự chủ.
- Có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy).
- Tự túc; không phụ thuộc; độc lập.
Tham khảoSửa đổi
- "self-contained". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)