Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrɪm.ˌʃɔ/

Danh từ

sửa

scrimshaw /ˈskrɪm.ˌʃɔ/

  1. Vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển).

Động từ

sửa

scrimshaw /ˈskrɪm.ˌʃɔ/

  1. Chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi) (thuỷ thủ làm để tiêu khiển).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa