Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɑːr.pɜː/

Nội động từ

sửa

scarper nội động từ /ˈskɑːr.pɜː/

  1. Chạy đi; rời khỏi.
  2. Lóng trốn thoát, bỏ chạy.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa