Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɛr.ə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

sửa

scarify ngoại động từ /ˈskɛr.ə.ˌfɑɪ/

  1. (Y học) Rạch nông da.
  2. (Nghĩa bóng) Giày vò, đay nghiến.
  3. (Nông nghiệp) Xới (đất) bằng máy xới.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa