scandalize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈskæn.də.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ sửa
scandalize ngoại động từ /ˈskæn.də.ˌlɑɪz/
Chia động từ sửa
scandalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ sửa
scandalize ngoại động từ /ˈskæn.də.ˌlɑɪz/
- (Hàng hải) Thu (buồm) lại.
Chia động từ sửa
scandalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "scandalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)