scalawag
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskæ.lɪ.ˌwæɡ/
Danh từ
sửascalawag /ˈskæ.lɪ.ˌwæɡ/
- Súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ.
- Người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến).
Tham khảo
sửa- "scalawag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)