satisfied
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæ.təs.ˌfɑɪ.əd/
Hoa Kỳ | [ˈsæ.təs.ˌfɑɪ.əd] |
Tính từ
sửasatisfied
- Cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn.
- They're satisfied with my work
- Họ hài lòng với công việc của tôi.
Động từ
sửasatisfied
Chia động từ
sửasatisfy
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to satisfy | |||||
Phân từ hiện tại | satisfying | |||||
Phân từ quá khứ | satisfied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | satisfy | satisfy hoặc satisfiest¹ | satisfies hoặc satisfieth¹ | satisfy | satisfy | satisfy |
Quá khứ | satisfied | satisfied hoặc satisfiedst¹ | satisfied | satisfied | satisfied | satisfied |
Tương lai | will/shall² satisfy | will/shall satisfy hoặc wilt/shalt¹ satisfy | will/shall satisfy | will/shall satisfy | will/shall satisfy | will/shall satisfy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | satisfy | satisfy hoặc satisfiest¹ | satisfy | satisfy | satisfy | satisfy |
Quá khứ | satisfied | satisfied | satisfied | satisfied | satisfied | satisfied |
Tương lai | were to satisfy hoặc should satisfy | were to satisfy hoặc should satisfy | were to satisfy hoặc should satisfy | were to satisfy hoặc should satisfy | were to satisfy hoặc should satisfy | were to satisfy hoặc should satisfy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | satisfy | — | let’s satisfy | satisfy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "satisfied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)