Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsætɪsfaɪ.ɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: sat‧is‧fy‧ing

Động từ

sửa

satisfying

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của satisfy.

Tính từ

sửa

satisfying (so sánh hơn more satisfying, so sánh nhất most satisfying)

  1. Làm thoả mãn, làm vừa ý.

Tham khảo

sửa