satisfying
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửasatisfying
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của satisfy.
Tính từ
sửasatisfying (so sánh hơn more satisfying, so sánh nhất most satisfying)
Tham khảo
sửa- "satisfying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)