Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæl.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

salary /ˈsæl.ri/

  1. Tiền lương.
    to draw one's salary — lĩnh lương

Ngoại động từ

sửa

salary ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /ˈsæl.ri/

  1. Trả lương.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa