Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæl.ri.əd/

Động từ sửa

salaried

  1. Quá khứphân từ quá khứ của salary

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

salaried /ˈsæl.ri.əd/

  1. Ăn lương, được trả lương.
    salaried personnel — nhân viên làm công ăn lương, công chức

Tham khảo sửa