Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈlɑːm/

Danh từ

sửa

salaam /sə.ˈlɑːm/

  1. Sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A-rập).
  2. Tiếng chào Xalam.

Động từ

sửa

salaam /sə.ˈlɑːm/

  1. Cúi chào kiểu Xalam.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa