salaamed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasalaamed
Chia động từ
sửasalaam
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to salaam | |||||
Phân từ hiện tại | salaaming | |||||
Phân từ quá khứ | salaamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | salaam | salaam hoặc salaamest¹ | salaams hoặc salaameth¹ | salaam | salaam | salaam |
Quá khứ | salaamed | salaamed hoặc salaamedst¹ | salaamed | salaamed | salaamed | salaamed |
Tương lai | will/shall² salaam | will/shall salaam hoặc wilt/shalt¹ salaam | will/shall salaam | will/shall salaam | will/shall salaam | will/shall salaam |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | salaam | salaam hoặc salaamest¹ | salaam | salaam | salaam | salaam |
Quá khứ | salaamed | salaamed | salaamed | salaamed | salaamed | salaamed |
Tương lai | were to salaam hoặc should salaam | were to salaam hoặc should salaam | were to salaam hoặc should salaam | were to salaam hoặc should salaam | were to salaam hoặc should salaam | were to salaam hoặc should salaam |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | salaam | — | let’s salaam | salaam | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.