rupūžė
Tiếng Litva
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửarùpūžė gc (số nhiều rùpūžės) trọng âm kiểu 1
- Con cóc.
Biến cách
sửaBiến cách của rupūžė
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | rùpūžė | rùpūžės |
gen. (kilmininkas) | rùpūžės | rùpūžių |
dat. (naudininkas) | rùpūžei | rùpūžėms |
acc. (galininkas) | rùpūžę | rùpūžes |
ins. (įnagininkas) | rùpūže | rùpūžėmis |
loc. (vietininkas) | rùpūžėje | rùpūžėse |
voc. (šauksmininkas) | rùpūže | rùpūžės |
Thán từ
sửarupūžė
- Một từ chửi thề.