Xem thêm: rupūže rupūžę

Tiếng Litva

sửa
 
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:
 
Rupūžė

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

rùpūžė gc (số nhiều rùpūžės) trọng âm kiểu 1

  1. Con cóc.

Biến cách

sửa

Thán từ

sửa

rupūžė

  1. Một từ chửi thề.

Xem thêm

sửa