rotten
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑː.tᵊn/
Tính từ
sửarotten /ˈrɑː.tᵊn/
- Mục, mục nát; thối, thối rữa.
- rotten egg — trứng thối
- Đồi bại, sa đoạ.
- rotten ideas — những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại
- Xấu, vô giá trị, bất tài; (từ lóng) khó chịu, tồi, làm bực mình, đáng ghét.
- rotten weather — thời tiết khó chịu
- Mắc bệnh sán gan.
- a rotten sheep — con cừu mắc bệnh sán gan
Tham khảo
sửa- "rotten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)