rocks
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarocks
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của rock
Chia động từ
sửarock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rock | |||||
Phân từ hiện tại | rocking | |||||
Phân từ quá khứ | rocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rock | rock hoặc rockest¹ | rocks hoặc rocketh¹ | rock | rock | rock |
Quá khứ | rocked | rocked hoặc rockedst¹ | rocked | rocked | rocked | rocked |
Tương lai | will/shall² rock | will/shall rock hoặc wilt/shalt¹ rock | will/shall rock | will/shall rock | will/shall rock | will/shall rock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rock | rock hoặc rockest¹ | rock | rock | rock | rock |
Quá khứ | rocked | rocked | rocked | rocked | rocked | rocked |
Tương lai | were to rock hoặc should rock | were to rock hoặc should rock | were to rock hoặc should rock | were to rock hoặc should rock | were to rock hoặc should rock | were to rock hoặc should rock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rock | — | let’s rock | rock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.