roadster
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈroʊd.stɜː/
Danh từ
sửaroadster /ˈroʊd.stɜː/
- Tàu thả neo ở vũng tàu.
- Ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường.
- Khách du lịch từng trải.
- Xe ô tô không mui hai chỗ ngồi.
Tham khảo
sửa- "roadster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔd.stœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
roadster /ʁɔd.stœʁ/ |
roadster /ʁɔd.stœʁ/ |
roadster gđ /ʁɔd.stœʁ/
Tham khảo
sửa- "roadster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)