Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊd.stɜː/

Danh từ

sửa

roadster /ˈroʊd.stɜː/

  1. Tàu thả neovũng tàu.
  2. Ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường.
  3. Khách du lịch từng trải.
  4. Xe ô tô không mui hai chỗ ngồi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔd.stœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
roadster
/ʁɔd.stœʁ/
roadster
/ʁɔd.stœʁ/

roadster /ʁɔd.stœʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xe rôxte (kiểu xe ô tô cũ).

Tham khảo

sửa