rigging
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɪɡ.ɡiɳ/
Động từ
sửarigging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rig" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửarig
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rig | |||||
Phân từ hiện tại | rigging | |||||
Phân từ quá khứ | rigged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rig | rig hoặc riggest¹ | rigs hoặc riggeth¹ | rig | rig | rig |
Quá khứ | rigged | rigged hoặc riggedst¹ | rigged | rigged | rigged | rigged |
Tương lai | will/shall² rig | will/shall rig hoặc wilt/shalt¹ rig | will/shall rig | will/shall rig | will/shall rig | will/shall rig |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rig | rig hoặc riggest¹ | rig | rig | rig | rig |
Quá khứ | rigged | rigged | rigged | rigged | rigged | rigged |
Tương lai | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rig | — | let’s rig | rig | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửarigging /ˈrɪɡ.ɡiɳ/
Tham khảo
sửa- "rigging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)