ricochet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɪ.kə.ˌʃeɪ/
Danh từ
sửaricochet /ˈrɪ.kə.ˌʃeɪ/
- Sự ném thia lia, sự bắn thia lia.
- ricochet fire (shot) — đạn bắn thia lia
Động từ
sửaricochet /ˈrɪ.kə.ˌʃeɪ/
Chia động từ
sửaricochet
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ricochet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.kɔ.ʃɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ricochet /ʁi.kɔ.ʃɛ/ |
ricochets /ʁi.kɔ.ʃɛ/ |
ricochet gđ /ʁi.kɔ.ʃɛ/
- Sự nảy thia lia.
- La pierre lancée fait des ricochets sur l’eau — hòn đá ném ra nảy thia lia trên mặt nước
- par ricochet — (một cách) gián tiếp
Tham khảo
sửa- "ricochet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)