Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiə˧˧ liə˧˧tʰiə˧˥ liə˧˥tʰiə˧˧ liə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiə˧˥ liə˧˥tʰiə˧˥˧ liə˧˥˧

Định nghĩa

sửa

thia lia

  1. Trò chơi ném nghiêng mảnh sành, mảnh ngói xuống nước cho nảy lên nhiều lần.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa