Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thia lia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiə
˧˧
liə
˧˧
tʰiə
˧˥
liə
˧˥
tʰiə
˧˧
liə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiə
˧˥
liə
˧˥
tʰiə
˧˥˧
liə
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
thia lia
Trò chơi
ném
nghiêng
mảnh
sành
,
mảnh
ngói
xuống nước
cho
nảy
lên
nhiều
lần
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thia lia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)