Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈri.ˌvɑɪz/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

revise ngoại động từ /ˈri.ˌvɑɪz/

  1. Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại.
  2. Sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa