reverence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛv.rənts/
Hoa Kỳ | [ˈrɛv.rənts] |
Danh từ
sửareverence /ˈrɛv.rənts/
- Sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng.
- to hold someone in reverence; to feel reverence for someone — tôn kính ai
Ngoại động từ
sửareverence ngoại động từ /ˈrɛv.rənts/
Chia động từ
sửareverence
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reverence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)