retour
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.tuʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
retour /ʁə.tuʁ/ |
retours /ʁə.tuʁ/ |
retour gđ /ʁə.tuʁ/
- Sự trở về.
- à mon retour — khi tôi trở về
- Sự trở lại.
- Le retour du printemps — mùa xuân trở lại
- retour au calme — sự trở lại bình tĩnh
- le retour du même sujet — sự trở lại một đề tài như trước
- Sự trả lại.
- Retour à l’envoyeur — sự trở lại người gửi
- Sự quay về.
- Faire un retour sur le passé — quay về quá khứ
- Sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định.
- (Nghĩa bóng) Sự quay ngoặt.
- Les retours de la fortune — những bước quay ngoặt của số mệnh
- (Kiến trúc) Góc, khuỷu.
- Retour en équerre — góc thước thợ
- (Luật học, pháp lý) Sự thu hồi.
- Droit de retour — quyền thu hồi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đáp lại.
- Aimer sans espoir de retour — yêu mà không có hy vọng được đáp lại
- cheval de retour — xem cheval
- esprit de retour — xem esprit
- être de retour — trở về
- être sur le retour — về già
- faire retour à — được trả về cho (ai)
- femme sur le retour — phụ nữ nạ dòng
- match retour — (thể dục thể thao) cuộc đấu lượt về
- payer de retour — xem payer
- prendre un (billet d’) aller et retour — lấy một vé khứ hồi
- retour de — ở (đâu) về
- retour de Paris — ở Pa-ri về
- retour d’âge — kỳ mãn kinh
- retour de flamme — gậy ông đập lưng ông+ sự dấy lại dục vong; sự dấy lại hoạt động
- retour sur soi-même — sự tự xét mình
- sans retour — mãi mãi
- Se brouiller sans retour — giận nhau mãi mãi
Tham khảo
sửa- "retour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)