Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈsə.sə.ˌteɪt/

Động từ

sửa

resuscitate /rɪ.ˈsə.sə.ˌteɪt/

  1. Làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại.
    to resuscitate a drowned man — làm sống lại một người chết đuối
  2. Làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa