respected
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửarespected (so sánh hơn more respected, so sánh nhất most respected)
- Đáng kính, được kính trọng.
- a respected meditation teacher
- một thiền sư được kính trọng
Động từ
sửarespected
Chia động từ
sửarespect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to respect | |||||
Phân từ hiện tại | respecting | |||||
Phân từ quá khứ | respected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | respect | respect hoặc respectest¹ | respects hoặc respecteth¹ | respect | respect | respect |
Quá khứ | respected | respected hoặc respectedst¹ | respected | respected | respected | respected |
Tương lai | will/shall² respect | will/shall respect hoặc wilt/shalt¹ respect | will/shall respect | will/shall respect | will/shall respect | will/shall respect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | respect | respect hoặc respectest¹ | respect | respect | respect | respect |
Quá khứ | respected | respected | respected | respected | respected | respected |
Tương lai | were to respect hoặc should respect | were to respect hoặc should respect | were to respect hoặc should respect | were to respect hoặc should respect | were to respect hoặc should respect | were to respect hoặc should respect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | respect | — | let’s respect | respect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.