Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈspɛk.tiɳ/

Động từ sửa

respecting

  1. Phân từ hiện tại của respect

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

respecting /rɪ.ˈspɛk.tiɳ/

  1. Nói về, về, có liên quan tới (vấn đề... ).
    questions respecting a matter — những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề

Tham khảo sửa