Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɹɪˈspɛktɪŋ/
  • Duration: 2 seconds.(tập tin)
  • Tách âm: re‧spect‧ing

Động từ

sửa

respecting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của respect.

Danh từ

sửa

respecting

  1. Nói về, về, có liên quan tới (vấn đề... ).
    questions respecting a matter — những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa