Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈpil/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

repeal (số nhiều repeals)

  1. Sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ (một đạo luật...).

Ngoại động từ sửa

repeal ngoại động từ /rɪ.ˈpil/

  1. Huỷ bỏ, bãi bỏ (một đạo luật...).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa