relinquish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈlɪŋ.kwɪʃ/
Ngoại động từ
sửarelinquish ngoại động từ /rɪ.ˈlɪŋ.kwɪʃ/
- Bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi... ).
- to relinquish one's hopes — từ bỏ hy vọng
- to relinquish one's habits — bỏ những thói quen
- Buông, thả.
- to relinquish one's hold — buông tay ra
Chia động từ
sửarelinquish
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "relinquish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)