Tiếng Anh sửa

 
reed

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

reed /ˈrid/

  1. (Thực vật học) Sậy.
  2. Tranh (để lợp nhà).
  3. (Thơ ca) Mũi tên.
  4. (Thơ ca) Ống sáo bằng sậy.
  5. Thơ đồng quê.
  6. (Âm nhạc) Lưỡi gà.
  7. (Số nhiều) Nhạc khílưỡi gà.
  8. (Nghành dệt) Khổ khuôn, go.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

reed ngoại động từ /ˈrid/

  1. Lợp tranh (mái nhà).
  2. Đánh (cỏ) thành tranh.
  3. (Âm nhạc) Đặt lưỡi gà (vào nhạc khí).

Tham khảo sửa