reed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrid/
Hoa Kỳ | [ˈrid] |
Danh từ
sửareed /ˈrid/
- (Thực vật học) Sậy.
- Tranh (để lợp nhà).
- (Thơ ca) Mũi tên.
- (Thơ ca) Ống sáo bằng sậy.
- Thơ đồng quê.
- (Âm nhạc) Lưỡi gà.
- (Số nhiều) Nhạc khí có lưỡi gà.
- (Nghành dệt) Khổ khuôn, go.
Thành ngữ
sửa- a broken reed: Người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được.
- to lean on a read: Dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực.
Ngoại động từ
sửareed ngoại động từ /ˈrid/
Tham khảo
sửa- "reed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)