redefine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.dɪ.ˈfɑɪn/
Ngoại động từ
sửaredefine ngoại động từ /ˌri.dɪ.ˈfɑɪn/
- Định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại.
Chia động từ
sửaredefine
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "redefine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)