redact
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈdækt/
Ngoại động từ
sửaredact ngoại động từ /rɪ.ˈdækt/
Chia động từ
sửaredact
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to redact | |||||
Phân từ hiện tại | redacting | |||||
Phân từ quá khứ | redacted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | redact | redact hoặc redactest¹ | redacts hoặc redacteth¹ | redact | redact | redact |
Quá khứ | redacted | redacted hoặc redactedst¹ | redacted | redacted | redacted | redacted |
Tương lai | will/shall² redact | will/shall redact hoặc wilt/shalt¹ redact | will/shall redact | will/shall redact | will/shall redact | will/shall redact |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | redact | redact hoặc redactest¹ | redact | redact | redact | redact |
Quá khứ | redacted | redacted | redacted | redacted | redacted | redacted |
Tương lai | were to redact hoặc should redact | were to redact hoặc should redact | were to redact hoặc should redact | were to redact hoặc should redact | were to redact hoặc should redact | were to redact hoặc should redact |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | redact | — | let’s redact | redact | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "redact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)