Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

reconvert ngoại động từ

  1. Làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại.
  2. Đổi lại, biến đổi lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa