Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.ˈkɑːnt.stə.ˌtuːt/

Ngoại động từ

sửa

reconstitute ngoại động từ /ˌri.ˈkɑːnt.stə.ˌtuːt/

  1. Lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại.
    to reconstitute a committee — thành lập lại một uỷ ban

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa