rebuff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈbəf/
Ngoại động từ
sửarebuff ngoại động từ /rɪ.ˈbəf/
Chia động từ
sửarebuff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rebuff | |||||
Phân từ hiện tại | rebuffing | |||||
Phân từ quá khứ | rebuffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rebuff | rebuff hoặc rebuffest¹ | rebuffs hoặc rebuffeth¹ | rebuff | rebuff | rebuff |
Quá khứ | rebuffed | rebuffed hoặc rebuffedst¹ | rebuffed | rebuffed | rebuffed | rebuffed |
Tương lai | will/shall² rebuff | will/shall rebuff hoặc wilt/shalt¹ rebuff | will/shall rebuff | will/shall rebuff | will/shall rebuff | will/shall rebuff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rebuff | rebuff hoặc rebuffest¹ | rebuff | rebuff | rebuff | rebuff |
Quá khứ | rebuffed | rebuffed | rebuffed | rebuffed | rebuffed | rebuffed |
Tương lai | were to rebuff hoặc should rebuff | were to rebuff hoặc should rebuff | were to rebuff hoặc should rebuff | were to rebuff hoặc should rebuff | were to rebuff hoặc should rebuff | were to rebuff hoặc should rebuff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rebuff | — | let’s rebuff | rebuff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rebuff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)