realign
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.ə.ˈlɑɪn/
Ngoại động từ
sửarealign ngoại động từ /ˌri.ə.ˈlɑɪn/
Chia động từ
sửarealign
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to realign | |||||
Phân từ hiện tại | realigning | |||||
Phân từ quá khứ | realigned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | realign | realign hoặc realignest¹ | realigns hoặc realigneth¹ | realign | realign | realign |
Quá khứ | realigned | realigned hoặc realignedst¹ | realigned | realigned | realigned | realigned |
Tương lai | will/shall² realign | will/shall realign hoặc wilt/shalt¹ realign | will/shall realign | will/shall realign | will/shall realign | will/shall realign |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | realign | realign hoặc realignest¹ | realign | realign | realign | realign |
Quá khứ | realigned | realigned | realigned | realigned | realigned | realigned |
Tương lai | were to realign hoặc should realign | were to realign hoặc should realign | were to realign hoặc should realign | were to realign hoặc should realign | were to realign hoặc should realign | were to realign hoặc should realign |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | realign | — | let’s realign | realign | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "realign", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)