Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

reactivate ngoại động từ

  1. Phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì).
  2. (Vật lý) ; (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa