Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.tɪ.ˌfaɪ/, /ˈræ.tə.ˌfɑɪ/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh ratifico, từ ratus (“tính, đếm”).

Ngoại động từ sửa

ratify ngoại động từ /ˈræ.tɪ.ˌfaɪ/

  1. Thông qua, phê chuẩn.
    to ratify a contract — thông qua một hợp đồng

Chia động từ sửa

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa