ratify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.tɪ.ˌfaɪ/, /ˈræ.tə.ˌfɑɪ/
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh ratifico, từ ratus (“tính, đếm”).
Ngoại động từ
sửaratify ngoại động từ /ˈræ.tɪ.ˌfaɪ/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của ratify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ratify | |||||
Phân từ hiện tại | ratifying | |||||
Phân từ quá khứ | ratified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ratify | ratify hoặc ratifiest¹ | ratifies hoặc ratifieth¹ | ratify | ratify | ratify |
Quá khứ | ratified | ratified hoặc ratifiedst¹ | ratified | ratified | ratified | ratified |
Tương lai | will/shall² ratify | will/shall ratify hoặc wilt/shalt¹ ratify | will/shall ratify | will/shall ratify | will/shall ratify | will/shall ratify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ratify | ratify hoặc ratifiest¹ | ratify | ratify | ratify | ratify |
Quá khứ | ratified | ratified | ratified | ratified | ratified | ratified |
Tương lai | were to ratify hoặc should ratify | were to ratify hoặc should ratify | were to ratify hoặc should ratify | were to ratify hoặc should ratify | were to ratify hoặc should ratify | were to ratify hoặc should ratify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ratify | — | let’s ratify | ratify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "ratify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)